TT
|
Tên thiết bị và đặc tính kỹ thuật
|
Hình ảnh
|
1
|
Máy xúc: Komatsu PC450-6
BKS: 20XA-0603
Công suất động cơ: 228/ 1950 kW/Vp
Dung tích gầu: 1,4 m3
Cơ cấu chuyên dụng: Có thể lắp búa thủy lực, đầu đào đá chuyên dụng
|

|
2
|
Máy xúc: Komatsu PC350-6Z
BKS: 20XA-0374
Công suất động cơ: 173/2050 kW/Vp
Dung tích gầu: 1,4 m3
Cơ cấu chuyên dụng: Có thể lắp búa thủy lực, đầu đào đá chuyên dụng
|

|
3
|
Máy xúc: Komatsu PC350LC-7EO
BKS: 20XA-0553
Công suất động cơ: 194/1950 kW/Vp
Dung tích gầu: 1,4 m3
Cơ cấu chuyên dụng: Có thể lắp búa thủy lực
|

|
4
|
Máy xúc: Komatsu PC300LC-6
BKS: 20XA-0667
Công suất động cơ: 172,8/ 2050 kW/Vp
Dung tích gầu: 1,2 m3
Cơ cấu chuyên dụng: Có thể lắp búa thủy lực
|

|
5
|
Máy xúc: Komatsu PC200-6
BKS: 20XA-0038
Công suất động cơ: 98,6 kW
Dung tích gầu: 0,8 m3
|

|
6
|
Máy xúc: Komatsu PC200-6ZE
BKS: 20XA-0348
Công suất động cơ: 99/ 2200 kW/Vp
Dung tích gầu: 0,8 m3
|

|
7
|
Máy xúc: Komatsu PC200-6E
BKS: 20XA-0685
Công suất động cơ: 99/ 2000 kW/Vp
Dung tích gầu: 0,8 m3
Cơ cấu chuyên dụng: Có thể lắp búa thủy lực
|

|
8
|
Máy xúc: Komatsu PC78US
BKS: 20XA-
Công suất động cơ: 40,5/ 2100 kW/Vp
Dung tích gầu: 0,1 m3
Cơ cấu chuyên dụng: Có thể lắp đầm rung
|

|
9
|
Máy xúc: Hitachi Zaxit130
BKS: 20LA-0804
Công suất động cơ: 87,5 kW
Dung tích gầu: 0,5 m3
Cơ cấu chuyên dụng:
|

|
10
|
Máy ủi: Komatsu D50A-18
BKS: 20XA-0035
Công suất động cơ: 93 kW
Kích thước ben: 3220x1180
Cơ cấu chuyên dụng: Ben 5 xi lanh
|

|
11
|
Máy ủi: Komatsu D50S-16
BKS: 20XA-0183
Công suất động cơ: 97 kW
Kích thước ben: 3220x800
Cơ cấu chuyên dụng: Ben 3 xi lanh
|

|
12
|
Máy ủi: Komatsu D31A-16
BKS: 20XA-0145
Công suất động cơ: 46 kW
Kích thước ben: 2440x745
Cơ cấu chuyên dụng: Ben 5 xi lanh
|

|
13
|
Máy ủi: Komatsu D31P-18
BKS: 20XA-0665
Công suất động cơ: 52,2/ 2350 kW/Vp
Kích thước ben: 2440x800
Cơ cấu chuyên dụng: Ben 5 xi lanh
|

|
14
|
Máy san: Komatsu GD40HR
BKS: 20LA-0722
Công suất động cơ: 123 kW
Kích thước ben: 4,0m
Cơ cấu chuyên dụng: Cắt mái taluy dương
|

|
15
|
Máy lu: Sakai SV510D
BKS: 20SA-0122
Công suất động cơ: 92/ 2000 kW/Vp
Lực nén: 21.000 kg (max)
Đặc tính cơ bản: Lu rung, một bánh thép, hai bánh lốp, có thể lắp chân cừu
|

|
16
|
Máy lu: Komatsu JV100A
BKS: 20SA-0101
Công suất động cơ: 99/ 2400 kW/Vp
Lực nén: 20.000 kg (max)
Đặc tính cơ bản: Lu rung, một bánh thép, hai bánh lốp, có thể lắp chân cừu
|

|
17
|
Máy lu: Hamm 3415
BKS: 20SA-0155
Công suất động cơ: 98/ 2300 kW/Vp
Lực nén: 26.105 kg (max)
Đặc tính cơ bản: Lu rung, một bánh thép, hai bánh lốp, có thể lắp chân cừu
|

|